Kết quả tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT Long Xuyên (đã sort)

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh Tổng Hạng
0120374 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1,50 8,75 8,75 9,00 45,50 1
0120128 Trần Duy Khoa 1,50 8,00 9,00 9,50 45,00 2
0120081 Trần Huỳnh Ngọc Hân 1,50 8,25 9,00 8,75 44,75 3
0120188 Lê Nguyễn Phương Nghi 1,50 8,00 9,00 9,00 44,50 4
0120260 Phạm Lý Hoàng Nhật Phương 1,50 8,50 8,25 9,00 44,00 5
0120344 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 1,50 7,75 8,75 9,00 43,50 6
0120417 Cam Truyền Bảo Vy 2,00 8,00 8,00 9,50 43,50 7
0120076 Vương Hồng Hạnh 1,50 8,00 8,25 9,25 43,25 8
0120349 Thái Thị Anh Thư 1,50 8,25 8,00 9,25 43,25 9
0120103 Lê Thị Ngọc Huyền 1,50 8,50 7,75 9,00 43,00 10
0120362 Dương Kiều Trang 1,50 8,50 8,00 8,50 43,00 11
0120164 Đỗ Nguyễn Thị Ngọc Mí 1,50 8,25 8,25 8,25 42,75 12
0120333 Huỳnh Minh Thơ 1,50 8,00 7,75 9,75 42,75 13
0120158 Nguyễn Huỳnh Xuân Mai 1,50 8,25 8,00 8,50 42,50 14
0120435 KWOK CHIA YI 2,00 7,75 8,00 9,00 42,50 15
0120163 Trịnh Tâm Nguyệt Minh 1,50 8,00 7,75 9,25 42,25 16
0120436 Đỗ Như ý 1,50 8,25 8,00 8,25 42,25 17
0120154 Lê Thị Thảo Ly 1,50 8,75 7,00 9,00 42,00 18
0120276 Nguyễn Tùng Quyền 1,50 8,00 7,75 9,00 42,00 19
0120069 Nguyễn Đông Hải 1,50 8,00 7,25 9,75 41,75 20
0120157 Nguyễn Hồ Thảo Mai 1,00 8,00 8,00 8,75 41,75 21
0120321 Lư Đoàn Ngọc Thi 1,50 8,50 7,25 8,75 41,75 22
0120430 Lê Nguyễn Hoàng Yến 1,50 7,75 7,75 8,75 41,25 23
0120210 Võ Thị Như Ngọc 1,50 6,75 8,75 8,50 41,00 24
0120219 Châu Yến Nhi 1,50 8,25 7,50 8,00 41,00 25
0120412 Bùi Quốc Vinh 1,50 8,00 7,50 8,50 41,00 26
0120084 Nguyễn Bùi Trung Hiếu 1,50 7,25 7,75 9,25 40,75 27
0120109 Bùi Thị Kim Hương 1,50 8,00 7,50 8,25 40,75 28
0120218 Nguyễn Thành Nhân 1,50 8,00 7,00 9,25 40,75 29
0120413 Nguyễn Hoàng Vinh 1,50 6,75 8,50 8,75 40,75 30
0120035 Lê Thành Công 1,50 8,00 7,75 7,50 40,50 31
0120082 Nguyễn Huỳnh Thu Hiền 1,50 7,25 7,50 9,50 40,50 32
0120123 Huỳnh Thanh Khiết 1,50 7,50 7,50 9,00 40,50 33
0120192 Nguyễn Ngọc Nghị 1,50 7,75 7,25 9,00 40,50 34
0120250 Bùi Thiện Phú 1,50 7,75 7,50 8,50 40,50 35
0120280 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 1,50 7,25 8,00 8,50 40,50 36
0120130 Võ Anh Khôi 1,00 7,25 8,25 8,25 40,25 37
0120151 Trịnh Minh Lộc 1,50 7,75 7,50 8,25 40,25 38
0120231 Trần Hồng Nhung 2,50 8,00 7,00 7,75 40,25 39
0120324 Nguyễn Thế Quang Thiện 1,50 7,50 7,75 8,25 40,25 40
0120026 Võ Quốc Bình 1,50 6,50 8,00 9,50 40,00 41
0120077 Huỳnh Nguyễn Thanh Hằng 1,50 6,50 8,50 8,50 40,00 42
0120124 Bùi Đăng Khoa 1,50 7,75 7,25 8,50 40,00 43
0120159 Nguyễn Lê Như Mai 1,50 8,50 6,00 9,50 40,00 44
0120165 Phạm Hoàng Xuân Mừng 2,50 8,50 6,25 8,00 40,00 45
0120217 Nguyễn Hoàng Nhân 1,00 7,00 8,25 8,50 40,00 46
0120252 Đặng Trung Phú 1,50 7,00 8,75 7,00 40,00 47
0120341 Huỳnh Minh Thư 1,50 8,75 6,50 8,00 40,00 48
0120018 Trần Ngọc Lan Anh 1,50 7,50 6,75 9,75 39,75 49
0120249 Nguyễn Hồng Phong 1,50 7,25 7,00 9,50 39,50 50
0120419 Nguyễn Phương Vy 1,50 8,00 6,75 8,50 39,50 51
0120039 Nguyễn Thành Du 1,50 8,25 6,25 8,75 39,25 52
0120292 Nguyễn Nhựt Tâm 1,50 7,50 7,50 7,75 39,25 53
0120339 Đặng Minh Thư 1,50 7,75 7,00 8,25 39,25 54
0120423 Võ Ngọc Thúy Vy 1,00 7,50 7,25 8,75 39,25 55
0120015 Phạm Nguyễn Việt Anh 1,50 7,75 7,00 8,00 39,00 56
0120040 Lê Lương Thùy Dung 1,50 6,25 8,00 9,00 39,00 57
0120060 Lê Thành Đạt 1,50 7,25 7,25 8,50 39,00 58
0120068 Phạm Văn Hào 1,50 7,75 6,75 8,50 39,00 59
0120091 Lâm Thị Kim Hồng 1,50 6,75 7,75 8,50 39,00 60
0120121 Nguyễn Lư Trường Khải 1,50 6,75 8,50 7,00 39,00 61
0120226 Nguyễn Yến Nhi 1,50 7,50 6,75 9,00 39,00 62
0120262 Nguyễn Hữu Phước 1,00 6,75 8,75 7,00 39,00 63
0120001 Phan Thuý An 1,50 7,50 6,75 8,75 38,75 64
0120033 Nguyễn Hoàng Tú Chi 1,50 7,25 7,00 8,75 38,75 65
0120116 Nguyễn Duy Khang 1,50 6,25 8,25 8,25 38,75 66
0120229 Lư Thị Tuyết Nhung 1,50 7,50 7,25 7,75 38,75 67
0120289 Đỗ Lê Sương 1,50 7,25 6,75 9,25 38,75 68
0120312 Dương Thạch Thảo 1,50 6,25 8,00 8,75 38,75 69
0120332 Phạm Nguyễn Minh Thông 1,50 6,75 8,25 7,25 38,75 70
0120368 Đào Tuyết Trân 1,50 8,25 6,50 7,75 38,75 71
0120063 Nguyễn Thành Đạt 1,00 7,50 6,50 9,50 38,50 72
0120180 Ngô Kim Ngân 1,50 5,00 9,25 8,50 38,50 73
0120200 Nguyễn Hồng Ngọc 1,50 7,25 7,00 8,50 38,50 74
0120220 Lê Thị Diễm Nhi 1,50 7,25 6,50 9,50 38,50 75
0120232 Nguyễn Hoàng Bảo Như 1,50 7,50 6,50 9,00 38,50 76
0120275 Trần Thái Tú Quyên 1,50 7,00 7,00 9,00 38,50 77
0120307 Trần Ngọc Nhựt Thanh 1,50 5,75 8,25 9,00 38,50 78
0120358 Đào Trọng Tín 1,50 6,75 7,50 8,50 38,50 79
0120421 Nguyễn Thanh Hiếu Vy 1,50 7,75 6,50 8,50 38,50 80
0120195 Danh Mỹ Ngọc 1,50 7,00 6,75 9,25 38,25 81
0120236 Nguyễn Minh Nhựt 1,50 6,50 8,50 6,75 38,25 82
0120247 Lê Tài Phong 1,50 7,50 6,75 8,25 38,25 83
0120338 Phạm Thanh Thủy 1,50 7,25 7,25 7,75 38,25 84
0120365 Nguyễn Lê Thu Trang 1,50 7,00 6,75 9,25 38,25 85
0120418 Dư Hỷ Vy 1,50 7,50 6,25 9,25 38,25 86
0120432 Nguyễn Ngọc Phi Yến 1,50 8,25 6,00 8,25 38,25 87
0120031 Lê Phan Linh Chi 1,00 7,25 7,25 8,00 38,00 88
0120038 Trương Fu Dan 1,50 7,00 7,00 8,50 38,00 89
0120064 Phạm Thành Đạt 1,50 6,50 8,00 7,50 38,00 90
0120075 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1,50 6,50 7,50 8,50 38,00 91
0120140 Châu Phương Lam 1,50 7,00 7,25 8,00 38,00 92
0120161 Lê Hồ Thu Minh 1,50 7,50 6,00 9,50 38,00 93
0120190 Mai Dương Vĩnh Nghi 1,00 6,25 7,50 9,50 38,00 94
0120305 Nguyễn Trần Thanh Thanh 1,50 7,25 6,75 8,50 38,00 95
0120346 Nguyễn Ngọc Anh Thư 1,50 6,50 7,75 8,00 38,00 96
0120370 Lê Ngọc Trân 1,50 6,75 7,75 7,50 38,00 97
0120389 Nguyễn Minh Trường 1,00 5,75 8,25 9,00 38,00 98
0120126 Huỳnh Ngọc Anh Khoa 1,50 8,25 6,00 7,75 37,75 99
0120149 Đặng Phước Lộc 1,50 7,50 7,00 7,25 37,75 100
0120268 Trần Nhật Qui 1,00 6,75 8,00 7,25 37,75 101
0120271 Đặng Thảo Quyên 1,50 7,25 7,00 7,75 37,75 102
0120347 Nguyễn Phạm Anh Thư 1,50 7,00 7,00 8,25 37,75 103
0120382 Nguyễn Trần Phương Trinh 1,50 6,50 8,00 7,25 37,75 104
0120404 Phạm Lâm Nhã Uyên 1,50 6,50 8,00 7,25 37,75 105
0120008 Lê Đoàn Chiêu Anh 1,50 8,50 5,25 8,50 37,50 106
0120019 Võ Thị Kim Anh 1,50 6,75 7,50 7,50 37,50 107
0120032 Lý Kim Chi 1,50 7,50 6,75 7,50 37,50 108
0120044 Lê Tuấn Duy 1,00 6,50 8,00 7,50 37,50 109
0120092 Ngô Thị Anh Hồng 1,50 6,50 7,75 7,50 37,50 110
0120173 Nguyễn Đinh Phi Nga 1,50 8,25 5,75 8,00 37,50 111
0120234 Nguyễn Trần Quỳnh Như 1,00 7,50 6,50 8,50 37,50 112
0120340 Đồng Anh Thư 1,50 7,75 6,25 8,00 37,50 113
0120045 Nguyễn Hoàng Anh Duy 1,50 7,00 6,50 8,75 37,25 114
0120066 Đỗ Hoàng Thơ Giang 1,00 6,00 8,00 8,25 37,25 115
0120183 Phan Thị Kim Ngân 1,50 7,00 6,75 8,25 37,25 116
0120230 Thái Thị Tuyết Nhung 1,50 7,25 7,00 7,25 37,25 117
0120269 Nguyễn Phú Quí 1,50 6,75 6,75 8,75 37,25 118
0120291 Tui Bửu Tài 1,50 6,25 7,25 8,75 37,25 119
0120299 Đặng Lê Đan Thanh 1,50 6,75 7,50 7,25 37,25 120
0120342 Lê Thị Anh Thư 1,50 7,75 6,00 8,25 37,25 121
0120006 Đặng Trần Hoàng Anh 1,00 7,50 6,75 7,50 37,00 122
0120037 Nguyễn Phú Cường 1,50 7,50 6,75 7,00 37,00 123
0120078 Lê Thị Ngọc Hân 1,50 7,75 7,50 5,00 37,00 124
0120122 Nguyễn Thiện Khải 1,50 7,25 6,25 8,50 37,00 125
0120141 Trần Nguyễn Bảo Lam 1,50 5,00 8,25 9,00 37,00 126
0120174 Trương Thu Nga 1,50 6,25 7,50 8,00 37,00 127
0120176 Đỗ Mai Thủy Ngân 1,50 5,50 8,00 8,50 37,00 128
0120223 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 0,50 6,50 7,25 9,00 37,00 129
0120270 Châu Hoàng Quyên 1,50 6,75 6,50 9,00 37,00 130
0120297 Nguyễn Hữu Tân 1,50 6,75 6,75 8,50 37,00 131
0120298 Nguyễn Minh Tân 1,50 7,25 6,00 9,00 37,00 132
0120336 Nguyễn Thị Bích Thuận 1,50 6,75 7,25 7,50 37,00 133
0120381 Nguyễn Đăng Triết 1,50 7,25 7,25 6,50 37,00 134
0120385 Hoắc Thanh Trúc 2,00 6,75 7,00 7,50 37,00 135
0120388 Nguyễn Thanh Trúc 1,50 6,50 7,00 8,50 37,00 136
0120439 Mã Ngọc Như ý 1,00 7,50 6,75 7,50 37,00 137
0120105 Lưu Thị Như Huỳnh 1,50 6,75 6,50 8,75 36,75 138
0120106 Nguyễn Ngọc Huỳnh 1,50 7,00 6,25 8,75 36,75 139
0120118 Lâm Võ Hồng Khanh 1,50 7,00 7,00 7,25 36,75 140
0120143 Lê Thị Mỹ Linh 1,50 6,25 6,75 9,25 36,75 141
0120194 Bùi Chánh Hồng Ngọc 1,50 6,25 7,25 8,25 36,75 142
0120201 Nguyễn Trương Hoài Ngọc 1,50 7,25 6,75 7,25 36,75 143
0120207 Trần Quỳnh Như Ngọc 1,50 7,50 6,00 8,25 36,75 144
0120245 Lê Thị Phương Phi 1,50 7,50 6,25 7,75 36,75 145
0120294 Đặng Phước Tân 2,00 6,75 6,00 9,25 36,75 146
0120308 Trần Thiên Thanh 1,50 7,00 6,75 7,75 36,75 147
0120016 Phạm Tuấn Anh 1,50 7,50 5,75 8,50 36,50 148
0120046 Phạm Nguyễn Lâm Duy 1,50 6,75 7,25 7,00 36,50 149
0120187 Trần Thị Thảo Ngân 1,50 6,25 7,50 7,50 36,50 150
0120244 Lê Tấn Phát 1,50 6,00 7,50 8,00 36,50 151
0120266 Nguyễn Thanh Nhã Quân 1,50 6,00 7,25 8,50 36,50 152
0120272 Lê Xuân Quyên 1,50 6,75 6,00 9,50 36,50 153
0120302 Nguyễn Hùng Thanh 1,50 7,25 5,75 9,00 36,50 154
0120403 Lê Thị Phương Uyên 1,50 6,00 7,50 8,00 36,50 155
0120113 Nguyễn Minh Hy 1,50 6,50 6,75 8,25 36,25 156
0120146 Phạm Lê Thảo Loan 1,50 7,75 6,00 7,25 36,25 157
0120396 Nguyễn Thị Bích Tuyền 1,50 6,50 6,50 8,75 36,25 158
0120414 Trần Thanh Vinh 1,50 8,00 6,00 6,75 36,25 159
0120415 Nguyễn Viết Minh Vũ 1,50 7,00 6,25 8,25 36,25 160
0120422 Phạm Trần Yến Vy 1,50 6,75 6,50 8,25 36,25 161
0120013 Nguyễn Trần Hồng Anh 1,00 6,00 7,25 8,50 36,00 162
0120080 Tôn Thụy Bảo Hân 1,50 6,25 7,25 7,50 36,00 163
0120100 Trần Nhất Huy 1,50 6,00 6,75 9,00 36,00 164
0120136 Lương Tuấn Kiệt 1,50 6,75 6,75 7,50 36,00 165
0120196 Hà Thị Mỹ Ngọc 1,50 7,75 6,00 7,00 36,00 166
0120225 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 7,50 6,75 6,00 36,00 167
0120329 Trần Quốc Thịnh 1,50 6,75 7,75 5,50 36,00 168
0120352 Trần Thị Anh Thư 1,50 6,25 7,00 8,00 36,00 169
0120425 Hồ Kim Xuân 1,50 8,00 5,25 8,00 36,00 170
0120022 Trần Hoài Ân 1,50 7,00 5,75 8,75 35,75 171
0120028 Ôn Minh Bảo Châu 1,50 6,50 6,25 8,75 35,75 172
0120047 Phạm Nguyễn Thanh Duy 1,50 6,25 7,50 6,75 35,75 173
0120049 Hồ Phùng Lam Duyên 1,00 7,00 6,00 8,75 35,75 174
0120053 Vưu Kỳ Duyên 1,50 6,75 7,75 5,25 35,75 175
0120169 Trịnh Gia Mỹ 1,00 5,75 7,50 8,25 35,75 176
0120208 Trương Kim Ngọc 2,00 6,75 5,75 8,75 35,75 177
0120267 Nguyễn Nguyệt Quế 1,50 7,25 6,25 7,25 35,75 178
0120316 Võ Phan Thanh Thảo 1,50 6,50 6,50 8,25 35,75 179
0120387 Nguyễn Ngọc Trúc 1,50 7,00 5,25 9,75 35,75 180
0120004 Cam Phương Anh 1,00 7,50 5,75 8,00 35,50 181
0120034 Đặng Hữu Chương 1,00 7,00 6,75 7,00 35,50 182
0120070 Nguyễn Hoàng Hải 1,00 6,50 6,75 8,00 35,50 183
0120099 Trần Huỳnh Đức Huy 1,50 6,75 6,25 8,00 35,50 184
0120240 Trương Thị Hoàng Oanh 1,50 8,00 5,25 7,50 35,50 185
0120242 Huỳnh Tấn Phát 1,00 7,75 5,50 8,00 35,50 186
0120379 Trần Bảo Trân 1,00 5,25 8,00 8,00 35,50 187
0120401 Hồ Xuân Tường 1,50 6,00 6,50 9,00 35,50 188
0120405 Võ Huỳnh Phương Uyên 1,50 7,75 5,25 8,00 35,50 189
0120009 Nguyễn Lý Trâm Anh 1,50 8,00 5,25 7,25 35,25 190
0120029 Tăng Thị Thuỳ Châu 1,50 6,50 6,50 7,75 35,25 191
0120062 Ngô Thành Đạt 1,00 6,75 6,50 7,75 35,25 192
0120095 Lâm Gia Huy 1,50 5,50 7,25 8,25 35,25 193
0120117 Từ Ngọc Lăng Khang 1,50 5,50 6,75 9,25 35,25 194
0120259 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 1,50 6,25 8,25 4,75 35,25 195
0120286 Mai Thanh Sơn 1,50 7,00 7,00 5,75 35,25 196
0120366 Trần Thị Ngọc Trang 1,50 7,50 5,50 7,75 35,25 197
0120373 Nguyễn Quế Trân 1,50 5,00 8,25 7,25 35,25 198
0120378 Trang Nguyễn Ngọc Trân 1,00 7,50 5,25 8,75 35,25 199
0120400 Bùi Phúc Cát Tường 1,50 5,75 7,00 8,25 35,25 200
0120407 Trần Phó Kinh Vạn 2,00 6,75 6,00 7,75 35,25 201
0120408 Dương Nguyễn Thu Vân 1,50 6,50 5,75 9,25 35,25 202
0120051 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1,00 7,50 5,75 7,50 35,00 203
0120059 Lê Phát Đạt 1,50 6,50 6,00 8,50 35,00 204
0120067 Nguyễn Thị Thanh Hà 1,50 6,50 5,50 9,50 35,00 205
0120096 Lê Phát Huy 1,50 7,75 5,25 7,50 35,00 206
0120167 Phạm Gia Mỹ 1,50 7,00 5,75 8,00 35,00 207
0120243 Huỳnh Thành Phát 1,00 6,50 6,25 8,50 35,00 208
0120335 Nguyễn Minh Thuận 1,50 6,25 7,00 7,00 35,00 209
0120357 Lương Thị Cẩm Tiên 1,50 5,75 7,00 8,00 35,00 210
0120089 Bùi Hữu Hòa 1,00 6,00 7,00 7,75 34,75 211
0120181 Nguyễn Thị Trúc Ngân 1,00 5,75 7,00 8,25 34,75 212
0120283 Lê Trương Phú Quý 1,50 6,75 6,00 7,75 34,75 213
0120311 Bùi Thanh Thảo 1,00 5,00 7,25 9,25 34,75 214
0120323 Bùi Trí Thiện 1,00 7,50 6,00 6,75 34,75 215
0120330 Nguyễn Phước Thọ 1,50 6,00 7,25 6,75 34,75 216
0120393 Nguyễn Đức Tuyên 1,00 6,50 6,50 7,75 34,75 217
0120395 Nguyễn Thanh Tuyền 1,00 6,75 6,00 8,25 34,75 218
0120215 Đặng Quốc Nhân 1,00 6,25 6,00 9,00 34,50 219
0120251 Dư Gia Phú 1,50 5,75 6,00 9,50 34,50 220
0120254 Vương Tấn Phúc 1,00 6,25 6,50 8,00 34,50 221
0120255 Lê Nguyễn Nhã Phương 1,50 6,75 5,50 8,50 34,50 222
0120282 Trịnh Trần Khánh Quỳnh 1,00 6,50 6,50 7,50 34,50 223
0120390 Hồ Hùng Tuấn 1,50 6,25 6,50 7,50 34,50 224
0120424 Võ Ngọc Triệu Vy 1,50 5,75 6,50 8,50 34,50 225
0120025 Văn Hiển Bảo 1,50 5,25 7,00 8,25 34,25 226
0120101 Trình Nguyễn Gia Huy 1,50 7,25 5,25 7,75 34,25 227
0120384 Trần Hiếu Trung 1,50 6,50 5,75 8,25 34,25 228
0120402 Dương Trần Tâm Uyên 1,50 5,00 7,25 8,25 34,25 229
0120409 Phan Thị Thanh Vân 1,50 8,00 5,00 6,75 34,25 230
0120003 Trịnh Quốc An 1,50 7,00 6,00 6,50 34,00 231
0120079 Lý Hồng Hân 1,50 6,25 5,75 8,50 34,00 232
0120107 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 1,50 7,75 4,50 8,00 34,00 233
0120112 Trần Hồ Thanh Hương 1,50 7,75 4,50 8,00 34,00 234
0120233 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 1,50 6,50 6,00 7,50 34,00 235
0120257 Ngô Thị Nhã Phương 1,50 7,00 5,75 7,00 34,00 236
0120281 Nguyễn Như Quỳnh 0,50 6,50 6,25 8,00 34,00 237
0120288 Nguyễn Trường Sơn 1,50 5,75 7,00 7,00 34,00 238
0120296 Huỳnh Tòng Tân 1,00 7,25 5,75 7,00 34,00 239
0120314 Mai Thị Ngọc Thảo 1,50 6,00 6,00 8,50 34,00 240
0120327 Nguyễn Bá Trường Thịnh 1,00 5,75 7,25 7,00 34,00 241
0120380 Trương Đinh Ngọc Trân 1,50 7,00 6,00 6,50 34,00 242
0120007 Đỗ Thị Phương Anh 1,50 6,25 6,25 7,25 33,75 243
0120074 Lê Dương Minh Hạnh 1,50 6,25 5,50 8,75 33,75 244
0120206 Trần Hồng Ngọc 1,00 6,50 6,00 7,75 33,75 245
0120228 Trần Phương Nhi 1,50 6,00 6,00 8,25 33,75 246
0120304 Nguyễn Thị Ngân Thanh 1,50 5,50 6,25 8,75 33,75 247
0120371 Nguyễn Huỳnh Tuyết Trân 1,00 7,00 6,25 6,25 33,75 248
0120005 Đặng Ra Quốc Anh 0,50 6,25 7,00 6,50 33,50 249
0120010 Nguyễn Minh Anh 1,50 6,75 5,50 7,50 33,50 250
0120131 Doãn Trung Kiên 1,50 6,75 5,25 8,00 33,50 251
0120150 Huỳnh Phú Lộc 1,50 7,50 5,25 6,50 33,50 252
0120199 Lâm Thúy Ngọc 1,00 6,50 5,75 8,00 33,50 253
0120212 Ngô Thái Nguyên 1,50 7,00 6,25 5,50 33,50 254
0120246 Lê Hoàn Phong 1,50 7,25 6,00 5,50 33,50 255
0120325 Đoàn Gia Thịnh 1,50 6,50 5,50 8,00 33,50 256
0120377 Tô Đỗ Trân 0,00 8,00 6,00 5,50 33,50 257
0120410 Bùi Ngọc Khả Vi 1,50 6,75 5,25 8,00 33,50 258
0120056 Dương Khải Đạt 1,50 6,00 6,50 6,75 33,25 259
0120115 Nguyễn Chí Khang 1,50 7,25 5,75 5,75 33,25 260
0120119 Lê Xuân Khanh 1,50 7,00 5,75 6,25 33,25 261
0120155 Ngô Lê Khánh Ly 1,50 6,00 6,25 7,25 33,25 262
0120186 Trần Bảo Ngân 1,50 5,50 6,75 7,25 33,25 263
0120202 Phan Bảo Ngọc 1,50 5,00 7,00 7,75 33,25 264
0120209 Võ Phạm Bảo Ngọc 1,50 5,50 6,25 8,25 33,25 265
0120303 Nguyễn Quỳnh Thanh 1,00 6,75 5,75 7,25 33,25 266
0120041 Phạm Mỹ Dung 1,00 6,50 5,50 8,00 33,00 267
0120042 Bùi Đức Duy 1,00 6,25 5,75 8,00 33,00 268
0120104 Phạm Thị Mỹ Huyền 1,00 6,75 6,25 6,00 33,00 269
0120133 Trần Ngô Trung Kiên 1,50 4,25 7,00 9,00 33,00 270
0120145 Trần Yến Linh 1,00 7,50 6,00 5,00 33,00 271
0120197 Huỳnh Kim Ngọc 1,50 6,00 6,25 7,00 33,00 272
0120317 Cao Minh Thạch 1,00 4,75 7,50 7,50 33,00 273
0120348 Phạm Lý Anh Thư 0,50 7,50 5,25 7,00 33,00 274
0120375 Tăng Thị Thuỳ Trân 1,50 7,00 5,25 7,00 33,00 275
0120383 Lê Thái Trung 1,50 5,25 7,25 6,50 33,00 276
0120426 Lê Thị Kim Xuân 1,50 6,00 5,75 8,00 33,00 277
0120017 Thân Ngọc Anh 0,50 6,25 6,00 7,75 32,75 278
0120050 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 1,00 7,25 5,25 6,75 32,75 279
0120093 Lê Kim Huệ 1,50 6,00 6,00 7,25 32,75 280
0120153 Nguyễn Trí Lực 1,00 5,50 6,00 8,75 32,75 281
0120175 Bùi Kim Ngân 1,50 5,75 5,75 8,25 32,75 282
0120179 Mai Nguyễn Trúc Ngân 1,00 6,25 6,25 6,75 32,75 283
0120235 Phan Thị Huỳnh Như 1,50 7,00 4,25 8,75 32,75 284
0120364 Lý Ngọc Trang 1,50 6,75 4,75 8,25 32,75 285
0120129 Trần Đăng Khoa 1,50 6,75 5,00 7,50 32,50 286
0120191 Lê Hữu Nghĩa 1,50 7,00 5,00 7,00 32,50 287
0120248 Lê Thanh Phong 1,50 6,25 6,25 6,00 32,50 288
0120263 Trịnh Phan Mỹ Phượng 1,50 6,25 5,25 8,00 32,50 289
0120293 Đào Huỳnh Tân 1,00 4,25 8,00 7,00 32,50 290
0120310 Huỳnh Quốc Thái 1,50 5,50 6,50 7,00 32,50 291
0120054 Hà Quốc Dũng 1,00 6,50 5,75 6,75 32,25 292
0120065 Trịnh Hào Đạt 0,50 5,25 7,00 7,25 32,25 293
0120090 Trần Văn Hòa 1,50 5,50 6,50 6,75 32,25 294
0120204 Trần Bảo Ngọc 1,50 4,50 7,00 7,75 32,25 295
0120221 Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhi 1,50 5,50 5,75 8,25 32,25 296
0120278 Châu Bảo Quỳnh 1,50 5,50 6,25 7,25 32,25 297
0120306 Phạm Huỳnh Nhựt Thanh 1,50 4,25 7,00 8,25 32,25 298
0120313 Lê Thị Thanh Thảo 1,00 5,00 7,25 6,75 32,25 299
0120320 Âu Thị Minh Thi 1,50 6,50 6,00 5,75 32,25 300
0120345 Nguyễn Minh Thư 1,00 6,00 5,75 7,75 32,25 301
0120012 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 1,50 6,25 5,75 6,50 32,00 302
0120020 Vũ Minh Anh 1,50 5,25 6,00 8,00 32,00 303
0120237 Phan Lâm Minh Nhựt 1,50 4,00 7,25 8,00 32,00 304
0120353 Trần Thị Minh Thư 1,00 6,75 5,25 7,00 32,00 305
0120376 Thái Võ Thanh Trân 1,50 6,25 5,50 7,00 32,00 306
0120399 Ngô Thanh Tùng 1,50 6,00 5,50 7,50 32,00 307
0120437 Huỳnh Thị Như ý 1,50 6,25 5,25 7,50 32,00 308
0120438 Huỳnh Thị Như ý 1,00 5,75 6,25 7,00 32,00 309
0120102 Trương Gia Huy 1,50 5,25 5,75 8,25 31,75 310
0120203 Phó Kim Ngọc 0,50 5,00 6,50 8,25 31,75 311
0120258 Nguyễn Đông Phương 1,50 6,50 5,25 6,75 31,75 312
0120315 Nguyễn Phương Thảo 1,00 5,25 5,75 8,75 31,75 313
0120328 Nguyễn Phước Thịnh 1,50 5,25 6,00 7,75 31,75 314
0120386 Lê Thanh Trúc 1,50 6,25 5,25 7,25 31,75 315
0120024 Trần Minh Bảo 1,00 6,00 6,00 6,50 31,50 316
0120097 Nguyễn Quốc Huy 1,50 5,25 6,50 6,50 31,50 317
0120224 Nguyễn Quỳnh Quí Nhi 1,00 6,75 6,50 4,00 31,50 318
0120290 Phan Nguyễn Sỹ 1,50 6,25 5,50 6,50 31,50 319
0120322 Nguyễn Cao Thiên 1,00 6,00 5,00 8,50 31,50 320
0120391 Mai Ngọc Anh Tuấn 1,00 5,25 5,75 8,50 31,50 321
0120027 Võ Ngọc Bích 0,50 6,50 5,50 6,75 31,25 322
0120055 Phạm Thành Dương 1,50 6,50 5,50 5,75 31,25 323
0120279 Ngô Nguyễn Như Quỳnh 1,50 6,25 5,25 6,75 31,25 324
0120326 Ngô Tuấn Thịnh 1,00 5,50 5,25 8,75 31,25 325
0120337 Đặng Thành Thanh Thủy 1,50 6,50 4,25 8,25 31,25 326
0120392 Nguyễn Anh Tuấn 1,50 6,00 5,00 7,75 31,25 327
0120394 Đặng Thái Sơn Tuyền 1,00 4,75 6,25 8,25 31,25 328
0120441 Nguyễn Phạm Nhật ý 1,50 5,50 5,75 7,25 31,25 329
0120021 Trần Khả ái 1,00 6,75 5,25 6,00 31,00 330
0120052 Phạm Thiều Mỹ Duyên 1,50 5,50 6,00 6,50 31,00 331
0120061 Lê Tuấn Đạt 1,00 5,75 4,50 9,50 31,00 332
0120088 Trương Kim Hoàng 2,00 4,75 5,75 8,00 31,00 333
0120094 Dương Gia Huy 1,50 6,25 5,50 6,00 31,00 334
0120132 Nguyễn Trung Kiên 1,50 4,25 6,50 8,00 31,00 335
0120354 Ngô Thị Phương Thương 1,50 6,50 4,50 7,50 31,00 336
0120085 Nguyễn Như Hiếu 1,00 6,25 4,50 8,25 30,75 337
0120160 Đoàn Lê Minh 1,00 5,00 6,75 6,25 30,75 338
0120168 Tô Phạm Hà Mỹ 1,50 7,00 4,50 6,25 30,75 339
0120331 Lê Minh Thông 1,50 5,75 6,00 5,75 30,75 340
0120406 Lê Phan Ngọc Vàng 1,50 5,75 5,50 6,75 30,75 341
0120428 Trịnh Huỳnh Đỗ Thanh Xuân 2,00 6,75 5,00 5,25 30,75 342
0120110 Đỗ Thị Xuân Hương 1,00 6,00 5,50 6,50 30,50 343
0120144 Nguyễn Ngọc Phương Linh 0,50 6,25 5,75 6,00 30,50 344
0120211 Đào Hải Nguyên 1,50 6,50 5,00 6,00 30,50 345
0120301 Nguyễn Giang Thanh 1,50 7,75 5,25 3,00 30,50 346
0120309 Trương Hoàng Thanh 1,50 6,50 4,50 7,00 30,50 347
0120343 Ngô Huỳnh Anh Thư 1,50 5,25 6,25 6,00 30,50 348
0120356 Hoàng Xuân Thức 1,00 6,25 5,50 6,00 30,50 349
0120398 Giang Thanh Tùng 0,50 5,50 6,00 7,00 30,50 350
0120431 Nguyễn Hoàng Phi Yến 1,50 6,00 5,50 6,00 30,50 351
0120148 Nguyễn Phi Long 1,50 5,50 5,50 6,75 30,25 352
0120182 Nguyễn Trần Vi Vũ Ngân 0,50 5,75 5,75 6,75 30,25 353
0120185 Thái Thị Kim Ngân 1,50 5,25 5,75 6,75 30,25 354
0120189 Lương Ngọc Hoàng Nghi 1,00 5,75 4,75 8,25 30,25 355
0120205 Trần Bảo Ngọc 1,50 4,25 6,25 7,75 30,25 356
0120214 Võ Ngọc Minh Nguyệt 1,50 4,75 5,50 8,25 30,25 357
0120239 Nguyễn Yến Oanh 1,50 5,00 6,75 5,00 30,00 358
0120256 Lương Minh Kim Phương 1,00 6,50 5,00 6,00 30,00 359
0120363 Huỳnh Thị Thùy Trang 1,00 5,75 5,50 6,50 30,00 360
0120014 Phan Nguyễn Tuyết Anh 1,50 5,25 5,00 7,75 29,75 361
0120057 Đặng Thành Đạt 1,50 4,50 5,25 8,75 29,75 362
0120071 Nguyễn Thanh Hải 1,00 3,25 6,75 8,75 29,75 363
0120114 Lê Tấn Khang 0,50 4,00 6,50 8,25 29,75 364
0120361 Cao Thị Kim Tỏa 1,00 6,00 6,00 4,75 29,75 365
0120367 Phạm Thị Ngọc Trâm 1,00 5,00 5,75 7,25 29,75 366
0120372 Nguyễn Ngọc Quế Trân 1,50 5,00 6,00 6,25 29,75 367
0120427 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1,00 5,25 5,50 7,25 29,75 368
0120111 Nguyễn Ngọc Lan Hương 1,50 6,25 5,00 5,50 29,50 369
0120139 Trần Hoàng Kim 1,50 5,75 5,25 6,00 29,50 370
0120213 Trần Chí Nguyên 1,00 5,00 5,25 8,00 29,50 371
0120135 Đào Tuấn Kiệt 0,50 5,00 6,50 5,75 29,25 372
0120193 Nguyễn Bé Ngoan 1,50 6,50 5,00 4,75 29,25 373
0120241 Huỳnh Tấn Phát 0,50 7,00 4,50 5,75 29,25 374
0120264 La Chánh Quang 0,50 5,75 5,00 7,25 29,25 375
0120274 Nguyễn Trần Thúy Quyên 0,00 5,75 5,75 6,25 29,25 376
0120334 Nguyễn Minh Bảo Thơ 1,50 6,75 5,00 4,25 29,25 377
0120369 Đặng Hoàng Trân 1,50 6,75 4,00 6,25 29,25 378
0120433 Nguyễn Thị Hồng Yến 1,50 5,75 5,00 6,25 29,25 379
0120359 Nguyễn Thương Tín 1,50 5,75 6,00 4,00 29,00 380
0120178 Lê Bằng Thảo Ngân 1,00 5,75 4,75 6,75 28,75 381
0120355 Phan Thị Kim Thương 1,00 5,75 5,75 4,75 28,75 382
0120429 Võ Phạm ánh Xuân 1,00 5,25 6,00 5,25 28,75 383
0120142 Huỳnh Trúc Linh 1,50 4,00 6,00 7,00 28,50 384
0120156 Bùi Thị Kim Mai 1,00 7,75 3,75 4,50 28,50 385
0120227 Thái Nguyễn Tuyết Nhi 1,00 4,75 5,75 6,50 28,50 386
0120318 Trương Ngọc Thạch 1,00 5,00 6,00 5,50 28,50 387
0120285 Phan Thị Ngọc Son 1,50 7,00 3,50 5,75 28,25 388
0120411 Phan Nguyễn Quốc Việt 1,50 7,00 4,50 3,75 28,25 389
0120058 Hồ Nguyễn Tấn Đạt 1,00 4,75 5,25 7,00 28,00 390
0120138 Nguyễn Ngọc Mỹ Kim 1,50 3,00 6,00 8,50 28,00 391
0120172 Phạm Hoàng Nam 1,00 5,00 6,00 5,00 28,00 392
0120177 Hứa Kim Ngân 1,50 6,50 3,50 6,50 28,00 393
0120216 Nguyễn Đình Nhân 0,50 5,00 4,75 8,00 28,00 394
0120265 Nguyễn Hồng Quân 0,00 5,00 6,00 6,00 28,00 395
0120036 Nguyễn Thành Công 1,50 4,75 4,75 7,25 27,75 396
0120120 Nguyễn Trung Khanh 0,50 3,50 6,00 8,25 27,75 397
0120170 Trịnh Mỹ Mỹ 1,00 4,00 6,75 5,25 27,75 398
0120238 Đỗ Thị Hoàng Oanh 0,50 5,50 5,25 5,75 27,75 399
0120002 Phạm Thuận An 1,50 6,00 4,00 6,00 27,50 400
0120127 Nguyễn Đạt Tiến Khoa 1,00 5,50 5,00 5,50 27,50 401
0120166 Nguyễn Thị Diễm My 1,50 5,00 5,50 5,00 27,50 402
0120420 Nguyễn Phương Vy 0,00 5,00 5,50 6,50 27,50 403
0120261 Trương Minh Phương 1,50 5,25 4,00 7,25 27,25 404
0120300 Lê Thị Thanh Thanh 1,00 4,75 6,25 4,25 27,25 405
0120011 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1,00 5,50 4,50 6,00 27,00 406
0120048 Trương Ngọc Thảo Duy 0,50 6,50 4,50 4,50 27,00 407
0120277 Phạm Huy Quyết 1,00 4,50 5,00 7,00 27,00 408
0120440 Nguyễn Ngọc Như ý 1,00 5,00 4,50 6,75 26,75 409
0120295 Đặng Thành Tân 1,00 4,50 5,25 6,00 26,50 410
0120319 Lê Quốc Thắng 1,00 5,50 5,00 4,50 26,50 411
0120350 Trần Anh Thư 1,50 6,00 4,50 4,00 26,50 412
0120072 Trần Khánh Hảo 1,00 3,50 5,25 7,50 26,00 413
0120184 Thái Huỳnh Ngọc Ngân 1,50 3,50 5,50 6,50 26,00 414
0120287 Nguyễn Đình Viễn Sơn 1,50 4,50 3,75 8,00 26,00 415
0120351 Trần Phạm Nguyên Thư 0,00 4,50 4,50 8,00 26,00 416
0120023 Nguyễn Lâm Gia Bảo 0,50 5,75 4,25 5,25 25,75 417
0120152 Huỳnh Gia Lợi 0,50 3,50 6,50 5,25 25,75 418
0120253 Nguyễn Hà Thiên Phúc 1,50 5,00 4,25 5,75 25,75 419
0120083 Bùi Trung Hiếu 0,00 6,00 4,75 4,00 25,50 420
0120434 Trần Hoàng Yến 1,00 5,25 4,50 4,75 25,25 421
0120030 Trần Phạm Ngọc Minh Châu 0,50 3,75 5,25 6,50 25,00 422
0120073 Huỳnh Thị Bích Hạnh 1,50 4,00 5,50 4,50 25,00 423
0120087 Dương Võ Minh Hoàng 0,50 5,50 4,50 4,50 25,00 424
0120397 Trần Nguyễn Thị Minh Tuyết 1,00 5,25 4,00 5,50 25,00 425
0120137 Nguyễn Tuấn Kiệt 1,00 4,75 4,75 4,75 24,75 426
0120125 Châu Lê Đăng Khoa 1,50 6,75 3,25 3,00 24,50 427
0120284 Nguyễn Tuấn Sang 1,50 3,50 5,25 5,50 24,50 428
0120273 Lý Kim Quyên 1,00 5,50 3,75 4,50 24,00 429
0120360 Nguyễn Trọng Tín 1,00 4,00 4,75 5,50 24,00 430
0120416 Trần Thị Nữ Vương 1,00 2,75 5,00 7,25 23,75 431
0120043 Dương Khánh Duy 0,00 3,75 5,00 5,75 23,25 432
0120134 Trần Nguyễn Trung Kiên 1,50 3,75 5,00 3,25 22,25 433
0120098 Thái Thanh Huy 0,50 2,50 5,50 5,50 22,00 434
0120108 Vương Tấn Hưng 0,00 3,00 3,50 6,75 19,75 435
0120162 Nguyễn Quang Minh 1,00 3,75 2,75 5,00 19,00 436
0120086 Nguyễn Trọng Hiếu 0,50 3,00 3,25 5,00 18,00 437
0120171 Nguyễn Nhật Nam 1,00 4,00 1,50 5,00 17,00 438
0120222 Nguyễn Huỳnh Phương Nhi 0,50 4,50 0,50 4,75 15,25 439
0120147 Lương Văn Trường Long 1,00 -1,00 -1,00 -1,00 -4,00 440
0120198 Huỳnh Minh Ngọc 0,00 -1,00 -1,00 -1,00 -5,00 441

Post a Comment

Previous Post Next Post

Labels Max-Results No.

Boxed(True/False)