Kết quả Tuyển sinh 10 - Hội đồng THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa

Số báo danh Họ tên Điểm ưu tiên Văn Toán Anh Chuyên
0530001 Trần Hữu An 1,50 6,50 7,00 8,25 5,75
0530002 Huỳnh Minh Anh 1,50 6,50 6,50 8,25 6,50
0530003 Trần Hoài Bắc 1,50 7,25 8,25 9,00 6,75
0530004 Nguyễn Phương Duy 2,00 7,25 8,25 8,50 7,00
0530005 Phan Nguyễn Duy 1,50 4,00 5,75 7,00 5,25
0530006 Phạm Nhật Duy 1,50 8,25 9,00 9,25 8,50
0530007 Phạm Quốc Đại 1,50 5,00 8,00 8,50 4,50
0530008 Trương Quang Đại 1,50 6,75 8,00 6,75 6,25
0530009 Nguyễn Phát Đạt 1,50 7,50 7,50 8,50 5,25
0530010 Hà Kim Hân 1,50 8,25 8,50 8,75 8,25
0530011 Lý Gia Hân 1,50 9,25 9,25 7,50 8,00
0530012 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1,50 8,50 8,25 8,50 6,75
0530013 Phạm Quốc Hòa 1,50 6,25 7,00 5,75 6,25
0530014 Cao Nguyễn Hoàng Huy 1,50 7,25 7,00 8,25 6,25
0530015 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 1,50 7,75 8,25 8,50 5,50
0530016 Nguyễn Huỳnh 1,50 6,00 7,00 6,00 4,50
0530017 Hồ Trung Hưng 1,50 8,00 8,25 9,75 7,75
0530018 Lê Trần Gia Khang 1,50 7,50 8,25 9,00 8,25
0530019 Lê Đức Khánh 1,50 5,75 7,25 7,75 3,75
0530020 Đào Đăng Khiêm 1,50 4,75 7,00 8,25 9,25
0530021 Hồ Nguyễn Đăng Khoa 2,00 4,25 8,75 7,75 5,00
0530022 Lê Trần Đình Khôi 1,50 7,00 8,50 9,00 8,50
0530023 Huỳnh Thị Hoàng Lan 1,50 6,75 6,25 8,00 6,00
0530024 Nguyễn Sơn Lộc 2,00 7,25 8,25 7,50 5,50
0530025 Ngô Lê Huệ Ngân 1,50 6,00 8,50 8,25 8,50
0530026 Nguyễn Ngọc Ngân 1,50 6,50 7,25 8,00 7,25
0530027 Trần Hạnh Ngân 1,50 7,00 8,00 9,00 5,25
0530028 Phạm Quang Đông Nghi 1,50 6,50 7,75 7,75 5,75
0530029 Lê Trang Bảo Ngọc 1,50 6,00 7,25 8,50 7,25
0530030 La Mỹ Nhàn 1,50 6,50 6,00 7,75 3,00
0530031 Phạm Minh Nhân 1,50 8,00 9,25 9,00 9,75
0530032 Võ Xuân Nhiên 1,50 5,25 7,50 8,00 6,00
0530033 Bành Thiện Phát 2,00 3,75 5,75 7,75 3,50
0530034 Bùi Tấn Phát 1,50 7,00 9,50 9,75 8,25
0530035 Nguyễn Tấn Phát 2,00 4,75 8,50 8,50 5,75
0530036 Quách Châu Vĩ Phát 1,50 5,25 7,00 4,25 5,00
0530037 Đoàn Thị Diễm Phụng 1,50 5,50 6,25 6,50 6,00
0530038 Lâm Thành Quang 1,50 5,25 7,00 4,75 6,25
0530039 Phạm Trọng Quỳnh 1,50 4,50 6,25 5,00 5,50
0530040 Trần Khánh Quỳnh 2,00 5,25 8,00 7,75 6,50
0530041 Trần Thiện Tâm 1,50 6,75 8,00 9,00 7,00
0530042 Võ Lê Minh Tâm 1,50 6,50 8,25 8,50 7,00
0530043 Trịnh Đan Thanh 1,50 6,00 5,25 7,25 2,00
0530044 Ngô Quốc Thái 1,50 7,00 8,25 9,50 6,00
0530045 Phạm Hoàng Thái 1,50 7,00 7,50 7,25 7,00
0530046 Lê Thị Thảo 1,50 5,50 7,25 7,50 6,00
0530047 Trương Thành Thảo 1,50 5,25 6,75 7,50 3,75
0530048 Nguyễn Minh Tiến 2,00 3,50 7,50 3,50 3,25
0530049 Phạm Hữu Tiến 1,50 5,25 7,00 5,75 4,75
0530050 Nguyễn Tấn Toàn 1,50 7,50 7,75 9,00 5,50
0530051 Tạ Minh Triết 1,50 7,00 9,00 8,50 8,25
0530052 Lê Quang Trí 1,00 5,00 9,50 7,75 7,50
0530053 Lý Minh Trí 1,00 6,50 8,00 6,75 7,00
0530054 Mã nguyễn Minh Trí 1,50 5,50 8,00 8,50 3,00
0530055 Nguyễn Anh Tuấn 1,50 6,00 6,75 8,50 2,00
0530056 Trần Thị Mỹ Tuyên 1,50 7,00 8,25 9,75 6,00
0530057 Trần Phan Thanh Tùng 1,50 8,50 9,25 9,00 7,75
0530058 Nguyễn Minh Tú 1,50 7,75 9,25 10,00 9,00
0530059 Vương Hạnh Uyên 1,50 7,25 6,75 9,00 5,50
0530060 Bùi Quốc Vinh 1,00 5,25 6,25 6,75 4,50
0530061 Lê Long Vĩ 1,50 4,25 6,25 9,00 5,25
0530062 Cao Thị Yến Vy 1,50 7,50 9,00 7,00 9,25
0530063 Nguyễn Ngọc Tường Vy 1,50 4,50 7,00 6,75 2,75
0530064 Trần Ngọc Xuân 1,50 6,00 6,00 6,50 2,50
0530065 Đỗ Lê Kim Anh 1,50 5,00 5,00 6,25 4,75
0530066 Phạm Ngọc Minh Anh 1,50 6,75 7,50 8,25 7,25
0530067 Nguyễn Thị Ngọc ánh 1,50 5,50 6,25 8,75 3,25
0530068 Nguyễn Thái Bảo 2,00 9,00 7,50 7,50 7,75
0530069 Nguyễn Thị Cẩm 1,00 5,25 6,00 6,25 5,50
0530070 Ngô Bá Cường 1,50 1,50 4,25 5,25 3,25
0530071 Hồ Quang Duy 2,00 5,75 5,25 6,50 5,50
0530072 Trịnh Thị Bích Hân 1,50 5,50 5,50 6,00 0,50
0530073 Trần Trung Hiếu 1,50 8,25 7,00 7,50 4,50
0530074 Nguyễn Huỳnh 1,50 4,50 6,00 8,50 4,75
0530075 Lê Tuấn Hưng 1,50 5,00 7,00 8,50 6,25
0530076 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 1,00 4,50 5,50 7,75 4,50
0530077 Nguyễn Trần Minh Khoa 1,00 5,50 6,25 7,75 6,00
0530078 Nguyễn Đăng Khôi 1,50 7,00 7,75 7,75 7,00
0530079 Hồ ái Linh 1,50 6,50 7,50 7,25 6,00
0530080 Trần Chế Linh 2,00 5,50 5,50 5,50 3,75
0530081 Trần Phi Long 0,50 4,75 6,25 5,75 6,50
0530082 Nguyễn Thanh Luân 1,50 7,25 6,75 7,50 2,50
0530083 Nguyễn Thị Hoàng Lý 1,50 4,75 4,00 4,25 5,75
0530084 Trần Lưu Duy Minh 2,00 6,00 5,25 7,75 3,75
0530085 Trần Thị Trà My 1,50 3,00 5,00 4,00 4,00
0530086 Phạm Kim Ngân 1,50 6,50 5,75 8,50 6,75
0530087 Dương Thị Ngoan 1,50 5,75 6,25 7,00 6,00
0530088 Trần Hồng Ngọc 1,50 8,50 5,75 7,00 6,75
0530089 Cao Thị Tuyết Nhi 1,50 6,00 5,50 7,50 4,75
0530090 Nguyễn Đăng Quang 1,50 7,00 7,25 8,00 5,75
0530091 Lâm Ngọc Thảo Quyên 1,50 5,75 5,50 6,75 2,75
0530092 Nguyễn Nguyệt Quỳnh 1,50 6,50 5,50 6,75 7,25
0530093 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 1,50 6,75 5,75 8,50 4,25
0530094 Nguyễn Tiến Sĩ 1,50 6,25 7,00 8,00 4,75
0530095 Huỳnh Tấn Tài 1,50 4,00 6,00 7,75 5,50
0530096 Nguyễn Tấn Tài 2,00 5,75 8,25 8,25 5,25
0530097 Thái Phát Tài 1,50 5,75 7,50 9,00 8,50
0530098 Nguyễn Hoài Tân 1,50 8,00 7,00 6,25 5,00
0530099 Hứa Huỳnh Bá Thành 1,50 7,25 7,00 7,75 4,50
0530100 Nguyễn Tấn Thành 2,00 6,00 8,75 8,25 8,25
0530101 Đỗ Minh Phương Thảo 1,00 7,25 6,00 8,25 5,25
0530102 Đặng Phước Thạch 1,50 7,50 7,50 6,50 2,75
0530103 Ngô Hoàng Phước Thịnh 1,50 7,25 7,00 7,00 5,75
0530104 Lê Thị Cẩm Thu 1,50 6,25 6,00 7,75 3,75
0530105 Nguyễn Thị Xuân Thu 1,50 5,25 5,00 5,75 4,00
0530106 Trần Mỹ Trâm 1,50 5,50 7,75 6,75 3,25
0530107 Huỳnh Ngọc Hoa Trinh 1,50 7,75 5,25 7,25 5,00
0530108 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1,50 5,00 5,25 7,50 5,50
0530109 Lê Nguyễn Cao Trí 1,50 5,75 6,25 8,50 7,75
0530110 Phạm Hà Minh Trí 1,50 5,00 6,00 7,75 4,00
0530111 Trương Công Trung 1,50 6,50 8,75 9,75 6,75
0530112 Lâm Thị Kim Tuyền 1,50 5,50 6,00 6,00 6,75
0530113 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 1,50 8,75 8,00 8,75 8,50
0530114 Bùi Trần Kỳ Vân 1,50 8,75 7,50 9,00 6,75
0530115 Huỳnh Thị Vững 1,50 7,25 4,50 7,25 5,00
0530116 Mai Tường Vy 1,50 6,75 6,25 8,50 5,75
0530117 Quách Gia Vy 1,50 8,25 6,50 7,25 7,50
0530118 Tống Nhật Yến Vy 2,00 6,75 5,75 5,75 3,50
0530119 Nguyễn Vân Anh 1,50 7,25 7,75 7,50 4,25
0530120 Huỳnh Thái Nhựt Duy 1,00 5,75 8,25 5,75 5,75
0530121 Ngô Lý Đức Duy 1,50 7,00 5,75 7,00 3,00
0530122 Nguyễn Quốc Duy 1,00 6,50 6,50 8,50 6,00
0530123 Trần Thị Thùy Dương 1,50 4,75 6,00 7,75 3,75
0530124 Nguyễn Thành Đạt 1,50 7,50 7,50 8,50 7,75
0530125 Văn Tuấn Đạt 1,50 7,75 7,00 8,00 4,00
0530126 Mai Ngọc Giàu 1,50 3,00 5,75 5,25 3,75
0530127 Phạm Ngọc Vân Hà 1,00 8,00 7,00 9,25 7,50
0530128 Hà Thanh Hải 1,50 5,75 6,25 5,50 5,50
0530129 Lê Thị Ngọc Hân 2,00 6,75 5,75 7,00 2,00
0530130 Lý Gia Hân 1,50 7,00 8,00 8,75 6,50
0530131 Nguyễn Hoàng Hiếu 1,50 6,25 9,50 9,50 7,50
0530132 Trần Trung Hiếu 1,50 6,00 8,00 8,50 6,50
0530133 Trương Huỳnh Trung Hiếu 1,50 5,50 6,50 5,50 5,00
0530134 Huỳnh Nhật Huy 1,50 4,75 6,00 7,50 4,75
0530135 Ngô Thị Thúy Huỳnh 1,50 6,00 6,00 5,75 2,00
0530136 Võ Thị Diễm Hương 1,50 5,00 5,00 5,00 2,00
0530137 Huỳnh Hoàng Khang 1,50 6,75 8,25 8,50 6,00
0530138 Bùi Đăng Khoa 1,50 7,00 7,00 8,50 4,50
0530139 Trần Đăng Khoa 1,50 7,50 7,00 8,75 6,25
0530140 Võ Trần Minh Khoa 1,50 6,50 6,50 9,00 7,50
0530141 Ôn Gia Kiết 1,50 6,25 7,00 7,75 5,50
0530142 Hồng Kinh Luân 1,50 5,50 5,75 7,75 4,50
0530143 Lê Thị Tuyết Mai 1,50 5,75 5,00 6,50 2,25
0530144 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1,50 5,25 8,00 8,75 7,00
0530145 Nguyễn Thị Hoàng Minh 1,50 6,75 6,00 8,50 7,00
0530146 Đinh Ngọc Trà My 1,50 7,75 6,25 8,00 7,50
0530147 Hồ Thanh Ngân 1,50 8,25 8,25 8,25 7,50
0530148 Lâm Kim Ngân 1,50 7,00 7,00 8,00 6,00
0530149 Ngô Thiên Ngân 1,50 8,75 6,25 7,50 3,75
0530150 Nguyễn Thị Hoài Ngân 1,50 7,50 8,00 9,00 5,00
0530151 Phan Thị Kim Ngân 2,00 4,75 4,25 5,50 3,25
0530152 Nguyễn Hoàng Nghi 1,50 5,00 6,25 3,75 5,00
0530153 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 1,50 4,00 4,25 5,00 2,75
0530154 Lâm Hồng Uyên Nhi 1,50 4,75 5,50 4,75 2,25
0530155 Nguyễn Huỳnh Trúc Nhi 1,50 7,25 7,00 7,25 6,75
0530156 Nguyễn Lê Ngọc Nhi 1,50 7,00 6,25 6,00 5,25
0530157 Phạm Ngọc Tố Như 2,00 6,75 6,00 8,75 6,50
0530158 An Quế Oanh 1,50 8,50 6,00 7,75 3,00
0530159 Đinh Thuận Phát 2,00 4,50 6,75 5,50 5,50
0530160 Nguyễn Lê Đại Phát 1,50 6,50 6,00 5,00 3,75
0530161 Võ Hoàng Phong 1,50 7,25 6,50 7,50 2,00
0530162 Hồng Phúc 2,00 7,00 6,50 8,25 3,50
0530163 Trần Nguyễn Mai Phương 2,00 5,75 7,50 7,50 7,00
0530164 Nguyễn Thế Quang 1,50 5,25 8,00 7,00 4,50
0530165 Lưu Hoàng Sơn 1,50 8,25 7,75 8,25 5,25
0530166 Trần Duy Tân 2,00 6,50 6,50 7,50 2,00
0530167 Lương Khả Thành 1,50 7,75 7,75 8,25 7,00
0530168 Nguyễn Công Thành 2,00 6,50 7,25 8,00 4,50
0530169 Nguyễn Thanh Thái 1,50 6,75 8,00 7,25 5,50
0530170 Lý Trường Thịnh 1,50 7,25 7,25 7,50 7,50
0530171 Huỳnh Thiện Thọ 2,00 6,50 6,75 7,00 4,25
0530172 Lê Trường Thọ 2,00 6,50 6,75 8,00 5,00
0530173 Nguyễn Kim Thu 2,00 7,50 6,00 7,00 3,75
0530174 Nguyễn Ngọc Minh Thư 1,50 6,00 7,00 7,50 6,00
0530175 Bùi Huỳnh Trung Tín 1,50 5,50 5,00 4,25 4,75
0530176 Huỳnh Hữu Tín 1,50 6,00 8,50 9,00 6,50
0530177 Mai Thanh Toàn 1,50 5,00 6,00 5,25 1,25
0530178 Nguyễn Huỳnh Minh Trang 1,50 7,25 7,25 9,00 7,50
0530179 Hồ Thị Bích Trâm 2,00 8,25 3,50 5,25 2,00
0530180 Phan Hồ Ngọc Trâm 1,50 7,50 8,00 8,25 7,00
0530181 Nguyễn Hoài Trọng 1,50 7,00 7,25 7,00 6,25
0530182 Dương Nhựt Trường 1,50 8,25 6,50 6,75 6,75
0530183 Lý Lê Thái Tuấn 1,50 6,00 5,50 6,50 3,25
0530184 Lê Thị Xuân Tuyền 1,50 6,75 5,25 6,25 3,00
0530185 Trần Mộc Cát Tường 1,00 6,00 7,00 6,25 6,75
0530186 Lâm Phương Uyên 1,50 6,75 6,00 8,50 4,25
0530187 Trần Ngọc Tường Vân 2,00 8,25 7,00 7,00 4,75
0530188 Dương Cẩm Vi 2,00 6,75 7,00 7,75 6,25
0530189 Nguyễn Hoàng Vinh 1,50 5,25 5,50 4,00 2,25
0530190 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 1,50 6,50 9,00 8,50 7,50
0530191 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 1,50 4,25 6,00 8,00 4,50
0530192 Triệu Khánh Vy 1,50 6,50 7,25 7,25 4,75
0530193 Huỳnh Triều Vỹ 1,50 2,25 4,00 5,25 2,00
0530194 Nguyễn Hữu An 1,50 7,25 5,75 8,25 5,75
0530195 Trần Nguyễn Minh Anh 1,50 7,50 8,25 8,25 5,00
0530196 Khưu Vinh Cơ 1,50 5,75 6,50 5,75 4,50
0530197 Trần Thị Thùy Dương 1,50 5,75 7,50 7,50 5,75
0530198 Lai Đức 1,50 6,50 7,00 8,00 2,25
0530199 Lý Triệu Hào 1,50 8,00 8,00 6,50 6,25
0530200 Trịnh Gia Hân 1,50 7,75 6,75 6,00 2,25
0530201 Nguyễn Đan Huy 1,00 6,25 5,75 7,50 3,25
0530202 Hồ Thị Ngọc Huỳnh 1,50 5,75 6,75 6,25 3,00
0530203 Từ Quang Hưng 1,50 6,75 8,25 6,50 5,00
0530204 Lâm Anh Khoa 1,50 7,75 7,00 7,50 5,50
0530205 Lâm Anh Khôi 1,50 6,25 7,00 7,75 5,75
0530206 Trần Minh Khôi 1,50 8,75 7,25 7,75 5,50
0530207 Đỗ Như Minh 1,50 4,75 7,00 5,50 2,00
0530208 Phan Ngọc Minh 1,50 5,50 6,75 5,00 1,25
0530209 Nguyễn Huỳnh Diễm My 1,50 5,50 6,25 5,50 0,00
0530210 Trần Thanh Nhân 1,50 5,75 8,25 4,75 2,25
0530211 Nguyễn Lê Uyển Nhi 1,50 5,50 5,00 7,25 3,00
0530212 Trần Các Oanh 1,50 4,00 6,00 2,00 2,25
0530213 Lý Kim Phong 1,50 5,75 7,25 6,50 4,25
0530214 Lê Thịnh Phú 1,50 8,25 5,75 10,00 6,25
0530215 Trịnh Mỹ Phú 1,50 8,75 7,00 8,25 4,50
0530216 Trịnh Thị Tiểu Phụng 1,50 3,75 6,00 6,25 1,50
0530217 Trần Thị Bích Phượng 1,50 4,50 5,50 6,00 3,25
0530218 Nguyễn Chí Thanh 2,00 6,25 8,25 8,75 6,25
0530219 Lê Vĩnh Thuyên 1,00 3,75 5,50 5,00 0,50
0530220 Dương Yến Thư 1,50 4,25 6,25 8,00 4,50
0530221 Nguyễn Lý Minh Thư 1,50 5,75 4,00 4,00 1,75
0530222 Võ Anh Thư 1,50 4,75 6,25 7,25 4,50
0530223 Nguyễn Thị Bích Thy 1,50 3,50 5,25 6,00 5,50
0530224 Cao Thị Ngọc Trân 1,50 5,75 5,50 3,50 3,75
0530225 Nguyễn Phạm Ngọc Trân 1,50 3,75 7,00 7,00 4,00
0530226 Tăng Thanh Trúc 1,00 6,00 5,25 4,25 3,00
0530227 Võ Thị Thanh Trúc 1,50 4,50 6,00 5,75 2,00
0530228 Lai Văn 1,50 5,75 5,50 7,00 1,25
0530229 Châu Hoàng Vinh 2,00 4,50 5,00 5,25 1,25
0530230 Nguyễn Quang Vinh 1,50 7,00 8,50 8,00 6,50
0530231 Lê Hạ Vy 2,00 4,25 5,50 5,00 3,50
0530232 Ngô Thanh Hạ Vy 1,00 4,25 6,50 7,50 2,25
0530233 Trần Khánh Vy 1,50 5,00 6,00 7,75 3,00
0530234 La Phi Yến 1,50 7,00 5,25 7,50 2,00
0530235 Hồ Tuấn Anh 1,50 4,25 6,00 7,25 4,00
0530236 Ngô Nguyễn Tiến Đạt 0,50 4,50 5,25 8,50 1,50
0530237 Nguyễn Hồ Nhựt Đoan 1,50 3,25 4,50 6,75 3,25
0530238 Lê Sĩ Đông 1,50 4,25 7,00 6,00 8,50
0530239 Đường Phi Đức 2,00 6,00 6,00 8,25 2,00
0530240 Lý Nhật Hào 1,50 8,25 6,50 8,75 8,00
0530241 Trương Võ Lệ Hằng 1,50 5,25 5,75 7,00 0,50
0530242 Trần Ngọc Hân 1,50 5,25 6,00 6,00 2,25
0530243 Lê Nguyễn Trọng Hiếu 2,00 6,25 5,50 8,00 4,25
0530244 Nguyễn Minh Hoàng 1,50 7,25 7,25 7,75 2,25
0530245 Huỳnh Minh Huy 1,50 5,75 5,50 8,00 1,25
0530246 Nguyễn Hữu Khánh 1,50 5,50 7,25 9,50 3,00
0530247 Lê Minh Khôi 1,50 6,00 8,25 8,00 4,00
0530248 Phạm Văn Chí Linh 1,00 5,25 6,00 5,25 0,00
0530249 Bùi Thị Hồng Loan 1,50 5,50 4,00 4,50 4,00
0530250 Bùi Hà My 1,50 6,00 5,00 6,00 1,25
0530251 Khưu Gia Mỹ 1,50 5,00 4,25 5,50 0,50
0530252 Nguyễn Phúc Nhân 1,50 4,75 5,50 7,75 1,00
0530253 Dương Nguyễn Khả Như 2,00 7,00 5,75 5,50 1,25
0530254 Nguyễn Lưu Phát 1,00 5,75 6,75 7,50 2,00
0530255 Phạm Hửu Phước 1,50 4,00 7,00 5,25 2,50
0530256 Đặng Huỳnh Quang 1,50 6,25 6,50 7,75 1,75
0530257 Nguyễn Tấn Quốc 1,50 5,00 6,25 6,25 2,50
0530258 Lương Gia Thịnh 1,50 6,50 6,00 7,50 0,25
0530259 Nguyễn Huỳnh Trung Tín 1,50 6,25 5,75 6,75 1,25
0530260 Phạm Luân Khả Tuấn 1,50 4,75 2,00 4,25 1,25
0530261 Võ Hoàng Tuấn 1,50 5,00 5,00 3,25 0,50
0530262 Ngô Trần Thanh Tú 1,00 2,00 3,75 5,75 0,50
0530263 Mai Thúy Vy 1,50 8,00 4,25 5,75 0,75
0530264 Dương Ngọc Yến 1,50 4,50 5,50 7,50 0,75
0530265 Lê Nguyễn Lan Anh 1,50 8,00 5,50 7,25 6,25
0530266 Lê Phương Anh 1,50 4,75 4,50 7,50 3,75
0530267 Nguyễn Quốc Anh 1,50 6,75 7,00 7,50 5,25
0530268 Nguyễn Thị Kim Anh 1,50 7,50 6,25 8,75 6,25
0530269 Nguyễn Thị Vân Anh 1,50 8,50 8,00 9,00 4,25
0530270 Nguyễn Trăm Anh 1,50 6,50 4,75 7,00 4,75
0530271 Trần Thị Huyền Anh 0,50 5,75 6,00 7,25 3,50
0530272 Ngô Thị Thúy ái 1,50 5,00 6,50 8,25 3,50
0530273 Võ Nguyễn Nhã ái 1,50 5,50 5,50 6,00 3,75
0530274 Nguyễn Khánh Duy 1,00 6,50 4,75 8,25 3,25
0530275 Đường Âu Duyền 1,50 6,25 6,25 7,50 4,50
0530276 Phạm Thị Ngọc Thùy Dương 1,50 6,50 4,75 8,75 4,00
0530277 Lý Nguyễn Ngọc Hân 1,50 7,00 6,00 8,50 5,75
0530278 Nguyễn Trọng Hiếu 2,00 6,50 4,50 7,25 6,50
0530279 Lý Thị Cẩm Huyền 1,50 6,00 5,00 7,00 4,25
0530280 Trần Thanh Hương 1,50 7,25 5,75 8,50 3,25
0530281 Nguyễn Hữu Khang 1,50 5,50 6,00 7,50 3,25
0530282 Võ Ngọc Huyền Khang 1,50 8,00 6,00 7,25 4,00
0530283 Huỳnh Nhật khánh 1,50 5,50 5,75 6,75 3,50
0530284 Nguyễn Ngọc Diễm Khánh 1,50 6,75 6,00 4,75 4,50
0530285 Nguyễn Ngọc Mỹ Kim 1,00 7,00 5,25 8,00 4,75
0530286 Trần Hiếu Liêm 1,50 6,00 4,50 6,00 4,25
0530287 Huỳnh Lê Phương Linh 1,50 6,00 6,00 6,75 3,00
0530288 Huỳnh Thị Gia Linh 1,50 4,00 5,00 6,00 2,50
0530289 Nguyễn Trúc Linh 1,50 6,50 6,25 6,25 5,00
0530290 Huỳnh Mai 1,50 7,50 3,25 4,50 4,50
0530291 Lâm Xuân Mai 1,50 5,25 5,50 6,50 3,75
0530292 Nguyễn Thị Xuân Mai 2,00 7,25 6,25 8,25 5,00
0530293 Bùi Nguyễn Kim Ngân 1,50 7,75 6,25 7,50 5,50
0530294 Ngô Thị Kim Ngân 1,50 5,00 6,25 6,00 2,50
0530295 Nguyễn Phan Ngọc Ngân 1,50 7,25 6,50 7,25 5,00
0530296 Nguyễn Thanh Ngân 1,50 5,50 5,25 7,50 3,25
0530297 Lâm Mỹ Nghi 1,50 5,00 5,25 7,00 4,50
0530298 Phạm Thị Yến Ngọc 1,50 5,50 7,00 5,25 5,50
0530299 Trương Hồng Ngọc 1,50 7,50 7,50 8,25 4,75
0530300 Phạm Thanh Nhàn 1,50 7,50 6,50 8,00 5,50
0530301 Đặng Lê Ngọc Nhã 1,50 4,50 5,00 6,50 4,50
0530302 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 5,00 5,50 6,75 1,50
0530303 Nguyễn Thị Yến Nhi 1,50 5,00 5,75 4,00 4,50
0530304 Trần Thị Thảo Nhi 1,50 8,00 6,00 7,50 4,50
0530305 Huỳnh Ngọc Như 1,50 5,50 5,00 6,25 3,50
0530306 Lê Minh Như 1,50 5,75 5,50 7,75 2,00
0530307 Trần Tuyết Như 1,50 3,75 4,00 4,50 3,50
0530308 Phạm Thiên Phong 1,50 6,00 7,25 6,00 5,25
0530309 Trần Ngọc Minh Phương 1,50 6,75 5,75 6,75 4,00
0530310 Trần Nhã Phương 1,50 5,50 6,00 6,50 4,00
0530311 Nguyễn Ngọc Ngân Quỳnh 1,50 6,25 3,00 3,25 5,75
0530312 Huỳnh Mỹ Tâm 1,50 7,25 6,00 8,75 5,25
0530313 Bùi Ngọc Thanh 1,50 8,50 5,00 8,00 4,75
0530314 Trần Trung Thành 1,50 5,00 7,75 5,75 4,00
0530315 Nguyễn Thị Kim Thảo 2,00 8,25 5,75 8,00 5,00
0530316 Nguyễn Thị Hồng Thu 1,50 7,00 5,50 5,50 5,00
0530317 Lâm Hoài Anh Thư 1,50 5,50 4,50 5,75 4,50
0530318 Tô Hiền Nhân Tín 1,50 6,50 5,75 6,25 4,00
0530319 Nguyễn Thị Tuyết Trang 1,50 3,25 5,00 4,75 4,50
0530320 La Trần Ngọc Trân 1,50 6,25 4,25 7,25 4,25
0530321 Nguyễn Quốc Trung 1,50 6,75 4,00 6,75 3,50
0530322 Đỗ Thị Thanh Trúc 1,50 5,75 5,00 5,00 4,50
0530323 Nguyễn Thanh Trúc 1,50 3,00 5,25 6,75 3,00
0530324 Phạm Thanh Trúc 2,00 7,50 6,25 7,25 5,25
0530325 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1,50 9,25 7,00 7,25 5,00
0530326 Trần Thị Kim Tuyến 1,50 7,75 5,75 3,50 4,50
0530327 Nguyễn Khuê Tú 2,00 5,50 5,75 6,50 5,50
0530328 Võ Ngọc Tú 1,50 7,50 4,75 7,25 5,00
0530329 Võ Khánh Văn 1,50 5,25 7,00 6,00 4,75
0530330 Võ Trần Thanh Vi 1,50 5,00 6,50 5,50 4,50
0530331 Lê Ngô Khải Vy 1,50 7,75 7,00 8,75 7,00
0530332 Trần Thái Khã Vy 1,50 8,00 6,25 8,25 5,75
0530333 Nguyễn Thị Hải Yến 1,50 6,75 5,75 6,75 4,75
0530334 Trần Thị Bảo Yến 1,50 7,50 6,00 7,50 5,00
0530335 Lê Thị Như ý 1,50 6,00 5,75 6,25 4,75
0530336 Đỗ Thị Mộng Bình 1,50 6,00 7,00 8,75 8,00
0530337 Lâm Nhựt Hòa 1,50 6,25 5,25 6,75 3,00
0530338 Châu Tuấn Kiệt 1,50 6,00 4,25 7,25 5,50
0530339 Trần Tấn Nguyên 1,50 6,00 6,50 9,00 9,25
0530340 Nguyễn Thị Kiều Nhi 1,50 7,00 5,50 5,00 2,25
0530341 Huỳnh Xuân Phượng 1,50 5,00 5,25 5,75 3,00
0530342 Ngô Thanh Thúy 1,00 5,00 5,75 5,25 2,75
0530343 Trần Minh Triệu 1,50 7,50 7,25 6,75 8,50
0530344 Phan Thị Gia Vi 1,50 3,25 5,75 7,25 1,75
0530345 Ôn Hoài Bảo 1,00 4,50 5,50 6,25 3,75
0530346 Lê Long Bình 1,50 5,50 5,75 3,50 3,75
0530347 Nguyễn Linh Đan 2,00 7,00 7,50 8,50 6,25
0530348 Nguyễn Hồ Ngọc Hân 1,50 5,75 6,75 6,00 2,25
0530349 Nguyễn Đình Huân 1,50 5,50 6,25 7,00 9,75
0530350 Cao Huỳnh Lam 1,50 7,00 5,50 7,00 2,00
0530351 Nguyễn Huệ Linh 1,50 6,00 3,50 7,75 4,50
0530352 Võ Minh Mẫn 1,50 3,00 5,25 6,25 2,75
0530353 Đặng Hoàng Nam 1,50 4,00 4,00 4,50 2,25
0530354 Huỳnh Thị Kim Ngân 1,50 6,50 7,00 7,50 4,00
0530355 Nguyễn Kim Ngân 1,00 8,50 7,00 8,25 4,00
0530356 Nguyễn Thị Hồng Ngân 1,50 5,75 4,00 6,25 4,25
0530357 Phan Ngọc Kim Ngân 1,50 5,75 5,25 6,25 4,00
0530358 Lý Phúc Nghĩa 1,50 6,75 4,00 7,25 5,25
0530359 Trương Thị Hồng Nhung 1,50 4,25 6,50 7,00 1,00
0530360 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 1,50 6,25 6,25 8,25 3,25
0530361 Nguyễn Minh Thư 1,50 5,00 5,50 4,00 4,25
0530362 Lê Thị Bích Trâm 0,00 4,50 5,50 4,75 4,75
0530363 Cung Đình Quốc Tuấn 1,50 5,75 5,50 3,50 4,25
0530364 Cao Minh Tú 1,50 4,75 5,00 2,75 3,00
0530365 Nguyễn Thị Tuyết Vân 1,50 6,75 6,75 7,50 3,75
0530366 Trần Lữ Minh Anh 1,50 7,50 7,75 9,25 4,50
0530367 Lý Gia Bảo 1,00 7,25 3,75 7,75 4,40
0530368 Nguyễn Thành Danh 1,50 5,75 6,75 8,00 3,30
0530369 Hồ Anh Duy 1,50 7,00 8,00 9,25 5,80
0530370 Nguyễn Thị Trang Đài 1,50 5,75 8,00 7,75 2,20
0530371 Trần Trí Hải 1,50 6,50 8,50 9,25 5,50
0530372 Trần Nguyễn Mỹ Hằng 2,00 7,25 5,50 8,50 4,00
0530373 Hồ Hồng Hân 1,50 8,00 6,50 9,75 6,00
0530374 Nguyễn Đỗ Bảo Hân 1,50 7,25 6,25 7,75 3,20
0530375 Nguyễn Hồ Ngọc Hân 1,50 7,25 8,00 9,25 6,60
0530376 Phạm Thị Nhân Hậu 1,50 8,50 8,25 9,75 6,00
0530377 Bùi Tú Hiền 1,50 4,75 5,75 8,00 4,10
0530378 Tăng Mỹ Hiền 1,50 8,00 7,25 8,75 5,90
0530379 Trần Thị Huỳnh Hoa 1,00 6,75 4,75 6,75 2,10
0530380 Ngô Gia Huy 1,50 4,50 4,25 8,50 3,50
0530381 Đinh Nguyễn Gia Khang 1,50 8,00 7,25 9,50 7,60
0530382 Huỳnh Hữu Duy Khang 2,00 6,75 8,00 10,00 7,60
0530383 Trần Huyền Khanh 2,00 7,25 4,50 7,25 1,80
0530384 Liêu Tuấn Khải 1,50 7,50 5,75 8,25 2,00
0530385 Lê Anh Khoa 1,50 7,50 7,50 9,50 6,90
0530386 Huỳnh La Tuấn Khôi 1,50 8,50 6,25 9,00 5,70
0530387 Lê Ngọc Kim Lê 1,50 8,50 7,75 9,25 5,50
0530388 Phạm Ngọc Linh 1,50 7,50 6,00 9,00 3,20
0530389 Đặng Thị Hồng Mai 1,50 6,75 8,25 9,50 6,60
0530390 Võ Quang Mẩn 1,50 4,25 6,50 8,50 4,50
0530391 Hồ Nguyễn Thu Minh 2,00 6,00 5,00 7,00 3,60
0530392 Nguyễn Thị Yến My 2,00 5,25 8,25 8,25 6,10
0530393 Huỳnh Thục Mỹ 1,50 7,25 8,00 7,25 4,60
0530394 Huỳnh Thảo Ngân 1,50 5,75 6,25 8,75 2,90
0530395 Lý Mãng Ngân 1,50 7,25 5,75 9,00 5,80
0530396 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 1,50 5,50 4,75 8,00 4,30
0530397 Trần Quỳnh Ngân 1,50 8,00 5,75 8,25 3,70
0530398 Huỳnh Trọng Nghĩa 2,00 6,00 3,75 6,50 2,80
0530399 Ngô Lê Bảo Ngọc 1,50 3,50 4,50 7,50 5,10
0530400 Võ Minh Ngọc 1,00 5,25 5,50 8,00 5,10
0530401 Trịnh Nguyễn Như Nguyện 1,50 8,00 7,25 10,00 8,00
0530402 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1,50 6,25 6,75 8,75 4,00
0530403 Nguyễn Trần Xuân Nhi 1,50 3,75 5,00 8,75 3,20
0530404 Dương Hồng Nhung 1,00 6,75 5,50 6,25 4,10
0530405 Lê Nguyễn Quỳnh Như 1,50 7,25 6,25 8,00 2,10
0530406 Lê Thị Quỳnh Như 1,50 6,50 4,25 7,50 3,00
0530407 Trần Thụy Quỳnh Như 1,50 8,25 7,25 8,75 4,50
0530408 Nguyễn Hoàng Oanh 1,50 3,50 5,00 8,25 5,10
0530409 Lý Nhật Phi 1,50 5,25 5,25 9,00 6,30
0530410 Ngô Thu Phương 1,50 7,00 5,00 9,25 5,50
0530411 Hứa Minh Quân 1,50 6,50 8,00 10,00 6,50
0530412 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quyên 1,50 6,75 7,25 8,50 3,80
0530413 Nguyễn Hồ Trúc Quỳnh 1,50 8,00 7,00 9,75 6,90
0530414 Ngô Phước Sang 1,50 6,25 8,25 9,75 6,70
0530415 La Thanh Thanh 1,50 6,50 5,75 7,75 4,00
0530416 Phạm Chí Thanh 1,50 6,75 7,25 8,50 4,60
0530417 Trần Nguyễn Trúc Thanh 1,50 4,50 4,75 8,50 2,50
0530418 Lê Mai Thảo 1,50 6,50 6,00 7,75 2,50
0530419 Nguyễn Thị Phương Thảo 1,50 4,25 5,50 9,00 4,00
0530420 Lê Hoàng Lan Thi 1,50 5,00 5,25 9,25 4,50
0530421 Đàm Tuấn Thịnh 1,50 5,75 6,25 9,75 6,30
0530422 Trần Hiếu Thịnh 1,50 7,25 8,75 8,50 5,20
0530423 Huỳnh Như Thông 1,50 6,25 7,25 8,50 6,20
0530424 Nguyễn Hoài Thương 2,00 7,00 6,00 9,25 5,00
0530425 Giang Bùi Hưng Trọng Thức 1,00 5,25 6,00 6,50 3,10
0530426 Lê Thụy Triều Tiên 1,50 8,25 5,75 9,00 4,50
0530427 Ngô Thanh Toàn 1,50 7,50 8,25 8,50 5,60
0530428 Huỳnh Phương Trân 1,50 4,75 6,50 7,75 4,70
0530429 Huỳnh Thị Bảo Trân 1,50 7,50 8,25 10,00 7,30
0530430 Lai Thị Bảo Trân 1,50 6,75 7,00 8,50 3,60
0530431 Mai Vũ Trân 1,00 6,00 6,25 9,25 6,10
0530432 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1,50 4,25 6,25 8,25 2,30
0530433 Dương Quốc Trung 1,50 4,25 8,00 8,25 3,00
0530434 Nguyễn Đỗ Nhã Trúc 2,00 7,25 7,50 10,00 7,50
0530435 Nguyễn Xuân Trúc 1,50 6,00 6,00 8,75 1,80
0530436 Đặng Minh Tuấn 1,50 6,50 5,25 9,50 6,00
0530437 Dương Thiên Tường 1,50 6,50 4,75 6,75 4,80
0530438 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 1,50 7,75 6,75 9,25 5,40
0530439 Trần Thị Tường Vi 2,00 7,00 6,25 8,75 5,70
0530440 Nguyễn Võ Phương Vinh 1,50 7,50 6,75 9,00 6,20
0530441 Tăng Nhơn Vĩ 1,50 7,50 8,00 10,00 6,90
0530442 Nguyễn Trần Ngọc Tường Vy 1,50 7,50 6,00 8,00 3,80
0530443 Lý Kim Yến 1,50 6,75 6,25 8,75 3,10
0530444 Trần Như ý 1,50 7,00 7,25 9,00 5,70

Post a Comment

Previous Post Next Post

Labels Max-Results No.

Boxed(True/False)