Kế hoạch thời gian năm học 2018 – 2019 cấp THCS, THPT

HỌC KÌ I

 Tháng
CÁC NGÀY TRONG TUẦN
Tuần thực học
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật

8
2018
20
21
22
23
24
25
26
Tựu trường
27
28
29
30
31
01
02
Thực học tuần 1


9
2018
3
4
5
(Khai giảng)
6
7
8
09
2
10
11
12
13
14
15
16
3
17
18
19
20
21
22
23
4
24
25
26
27
28
29
30
5



10
   2018
1
2
3
4
5
6
7
6
8
9
10
11
12
13
14
7
15
16
17
18
19
20
21
8
22
23
24
25
26
27
28
9
29
30
31
1/11
2/11
3/11
4/11
10


11
   2018
5
6
7
8
9
10
11
11
12
13
14
15
16
17
18
12
19
20
21
22
23
24
25
13
26
27
28
29
30
1/12
2/12
14



12
   2018
3
4
5
6
7
8
9
15
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
23
17
24
25
26
27
28
29
30
18
31
1/1/2019
2/1
3/1
4/1
5/1
6/1
19

* Ghi chú:
Học kì I có 19 tuần (từ 27/8/2018 đến 05/01/2019). Trong đó, có 19 tuần thực học (Kể cả tuần kiểm tra học kỳ I và tuần dự trữ),
1. Ngày tựu trường: Ngày 20/8/2018
2. Ngày bắt đầu thực học:   Ngày 27/8/2018
3. Ngày khai giảng:     Thứ tư, ngày 05/9/2018
4. Nghỉ Tết Dương lịch: Ngày 01/01/2019.
6. Kiểm tra học kỳ 1 vào tuần lễ thứ 18.

HỌC KÌ II

 Tháng
CÁC NGÀY TRONG TUẦN
Tuần thực học
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật


01
2019
7
8
9
10
11
12
13
20
14
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
22
28
29
30
31
1/2
2/2
3/2
Nghỉ tết Nguyên Đán


02
2019
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
23
18
19
20
21
22
23
24
24
25
26
27
28
1/3
2/3
3/3
25


03
   2019
4
5
6
7
8
9
10
26
11
12
13
14
15
16
17
27
18
19
20
21
22
23
24
28
25
26
27
28
29
30
31
29


04
2019
1
2
3
4
5
6
7
30
8
9
10
11
12
13
14
Giỗ Tổ Hùng Vương  
31
15
16
17
18
19
20
21
32
22
23
24
25
26
27
28
33


05
   2019
29/4
30/4
1/5
2
3
4
5
34
6
7
8
9
10
11
12
35
13
14
15
16
17
18
19
36
20
21
22
23
24
25
26
37
                       
* Ghi chú:
Học kì II có 18 tuần (từ 07/01/2019 đến 25/5/2019), Trong đó, 18 tuần thực học (kể cả tuần kiểm tra  học kì II và tuần dự trữ).
1. Nghỉ Tết Nguyên Đán: 02 tuần (từ 28/01/2019 đến 10/02/2019).
               2. Kiểm tra học kỳ 2 vào tuần lễ thứ 36
loading...

Post a Comment

Previous Post Next Post

Labels Max-Results No.

Boxed(True/False)